LỊCH ĐÀO TẠO CÁC LỚP SƠ CẤP NGHỀ THÁNG 3/2018
Lịch khai giảng các lớp sơ cấp nghề nấu ăn Âu - Á, Nấu ăn Hàn Quốc, Nấu ăn Chay, Nấu ăn gia đình, nấu ăn trẻ em, chè bốn mùa, dịch vụ nhà hàng - khách sạn, sửa chữa điện dân dụng - Điện công nghiệp- điện tử - điện lạnh; nghiệp vụ lễ tân, nghiệp vụ buồng - bàn - bar, lớp học làm bánh... với ca học: Sáng: 08h00-11h00; Chiều: 14h00-17h00, Học các ngày trong tuần hoặc Thứ 7 + Chủ nhật. ( Lịch học linh hoạt theo nhu cầu học viên)
STT |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
THỜI LƯỢNG |
HỌC PHÍ |
CA HỌC |
KHAI GIẢNG |
GHI CHÚ |
PHỤ TRÁCH |
A. |
NHÓM NGHỀ NẤU ĂN |
|
|
|
|
|
|
1 |
Kỹ thuật chế biến món ăn - Nấu ăn sơ cấp (Món Á, Âu) |
3 tháng |
4,000,000 |
Tối 3/5/7 |
13/03 |
- Đã bao gồm nguyên liệu thực hành - Chưa bao gồm lệ phí cấp chứng chỉ 300.000 (chứng nhận 100.000) |
- Mrs. Hà Mai: Tel: 0978 8686 12 Email: maiht@giaoducvietnam.edu.vn - Ms. Nguyễn Phương: Tel: 0946 868 937 Email: phuongnt@giaoducvietnam.edu.vn
|
Thứ 7, CN |
10/03 |
||||||
Sáng 2/4/6 |
05/03 |
||||||
Tối 2/4/6 |
12/03 |
||||||
Chiều 2/4/6 |
12/03 |
||||||
Sáng 3/5/7 |
13/03 |
||||||
6 tháng (Đi du học, XKLĐ) |
6,000,000 |
Tối 3/5/7 |
13/03 |
||||
Thứ 7, CN |
10/03 |
||||||
Sáng 2/4/6 |
05/03 |
||||||
Tối 2/4/6 |
12/03 |
||||||
Chiều 2/4/6 |
12/03 |
||||||
Sáng 3/5/7 |
13/03 |
||||||
2 |
Nấu ăn gia đình |
12 buổi |
3,000,000 |
Tối 3/5/7 |
13/03 |
||
Thứ 7, CN |
10/03 |
||||||
Sáng 2/4/6 |
05/03 |
||||||
Tối 2/4/6 |
12/03 |
||||||
Chiều 2/4/6 |
12/03 |
||||||
Sáng 3/5/7 |
13/03 |
||||||
3 |
Chè bốn mùa |
6 buổi (3h/buổi) |
3.000.000 |
Chiều 2/4/6 |
12/03 |
||
Thứ 6, 7, CN |
09/03 |
||||||
4 |
Món ăn Trung Hoa |
15 buổi (2h/buổi) |
6.000.000 |
Tối 2/4/6 |
19/03 |
||
Thứ 7, CN |
17/03 |
||||||
5 |
Salad |
15 buổi (2h/buổi) |
6.000.000 |
Tối 3/5/7 |
Liên hệ |
||
6 |
Món Nhật Sushi Nhật |
15 buổi (2h/buổi) |
6.000.000 |
Tối 2/4/6 |
19/03 |
||
Sáng 2/4/6 |
16/03 |
||||||
7 |
Nấu ăn theo yêu cầu |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
||
8 |
Món Hàn |
10 buổi |
4,000,000 |
Chiều 2/4/6 |
16/03 |
||
Tối 2/4/6 |
16/03 |
||||||
Thứ 7, CN |
17/03 |
||||||
9 |
Món Thái |
2 tháng |
7.000.000 |
Tối 2/4/6 - T7+CN |
19/03 |
||
10 |
Món Âu |
3 tháng |
7.000.000 |
Tối 2/4/6 |
19/03 |
||
11 |
Món Á |
2 tháng |
|
KG liên tục |
Liên hệ |
||
12 |
Nấu ăn món vặt |
8 buổi |
3,000,000 |
Thứ 6- 7 - CN |
09/03 |
||
Chiều 2/4/6 |
16/03 |
||||||
Tối 2-6 |
12/03 |
||||||
|
|
|
|
|
|
||
13 |
Món ăn chay |
10 buổi |
4,000,000 |
Chiều 2/4/6 |
16/03 |
||
Tối 2/4/6 |
12/03 |
||||||
Thứ 7, CN |
17/03 |
||||||
B. |
NHÓM NGHỀ ĐIỆN |
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện dân dụng |
3 tháng |
5,000,000 |
Sáng 2/4/6 |
14/03 |
Chưa bao gồm lệ phí cấp chứng chỉ 300.000 |
- Mrs. Hà Mai: Tel: 0978 8686 12 Email: maiht@giaoducvietnam.edu.vn - Ms. Nguyễn Phương: Tel: 0946 868 937 Email: phuongnt@giaoducvietnam.edu.vn
|
Thứ 7– Chủ nhật |
10/03 |
||||||
Tối 2/4/6 |
14/03 |
||||||
Tối 3/5/7 |
13/03 |
||||||
2 |
Điện công nghiệp |
3 tháng |
5,000,000 |
Sáng 2/4/6 |
14/03 |
||
Thứ 7– Chủ nhật |
10/03 |
||||||
Tối 2/4/6 |
14/03 |
||||||
Tối 3/5/7 |
13/03 |
||||||
3 |
Điện nước |
3 tháng |
5,000,000 |
Sáng 2/4/6 |
14/03 |
|
|
Thứ 7– Chủ nhật |
10/03 |
|
|||||
Tối 2/4/6 |
14/03 |
|
|||||
Tối 3/5/7 |
13/03 |
|
|||||
C. |
NHÓM NGHỀ KHÁCH SẠN- NHÀ HÀNG |
|
|
|
|
|
|
1 |
Quản Trị Khách Sạn ( Lễ Tân- Buồng Phòng) |
05- 06 Tháng |
3.000,000 |
Sáng 3/5/6 |
06/03 |
Chưa bao gồm lệ phí cấp chứng chỉ 300.000 |
- Mrs. Bùi Khuyên: Tel: 093 93 93 723 Email: khuyenbt@giaoducvietnam.edu.vn - Ms. Phạm Hương: Tel: 093 93 93 721 Email: phamhuong@giaoducvietnam.edu.vn
|
Tối 2/5/6 |
05/03 |
||||||
Thứ 7, CN |
10/03 |
||||||
Liên Hệ |
|
||||||
2 |
Quản lý nhà hàng |
03 Tháng |
3.000,000 |
Sáng 3/5/6 |
06/03 |
||
3 |
Tiếng anh chuyên ngành khách sạn |
03 Tháng |
4.000,0000 |
Tối 2/4/6 |
09/03 |
||
D. |
NHÓM NGHỀ: CẮM HOA- PHA CHẾ- CẮT TỈA |
|
|
|
|
|
|
1 |
Cắm hoa nghệ thuật |
10 buổi |
2,500,000 ( Chưa bao gồm NVL ) |
T7 - CN |
17/03 |
Lệ phí cấp chứng nhận 100.000 (nếu yêu cầu) |
- Mrs. Bùi Khuyên: Tel: 093 93 93 723 Email: khuyenbt@giaoducvietnam.edu.vn - Ms. Phạm Hương: Tel: 093 93 93 721 Email: phamhuong@giaoducvietnam.edu.vn
|
Sáng 2/4/6 |
12/03 |
||||||
2 |
Pha Chế Đồ Uống |
10 buổi |
3.500,000 ( Đã bao gồm NVL) |
Chiều 2/4/6 |
14/03 |
||
Thứ 7, CN |
17/03 |
||||||
3 |
Cắt tỉa rau, củ, quả |
10 buổi |
1,800,000 ( Chưa bao gồm NVL) |
Tối 2/4/6 |
19/03 |
||
Thứ 7,CN |
10/03 |
||||||
E. |
NHÓM NGHỀ LÀM BÁNH |
|
|
|
|
||
1 |
Bánh cơ bản |
08 buổi |
3.000,000 ( Đã bao gồm NVL) |
Sáng 2/4/6 |
16/03 |
||
Thứ 7, CN |
10/03 |
||||||
2 |
Bánh Kem |
10 buổi |
4.000,000 ( Đã bao gồm NVL) |
Sáng 2/4/6 |
09/03 |
||
Thứ 7, CN |
11/03 |
||||||
F. |
BỒI DƯỠNG NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
|
1 |
NV kinh doanh xăng dầu, gas |
02 tháng |
3,000,000 |
Liên hệ |
Liên hệ |
|
|
HỆ THỐNG CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO NGHỀ TRÊN TOÀN QUỐC (HOTLINE: 0985 8686 30; 09 7660 7660) |
||
TẠI HÀ NỘI |
TẠI TP HỒ CHÍ MINH |
TẠI ĐÀ NẮNG |
Số 457, Đường Hoàng Quốc Việt , Q. Cầu Giấy |
số 195 , Đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh |
Số 4 Tiểu La, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu |
Nhà C1 – Chung cư KCN Bắc Thăng Long, Xã Kim Chung, H. Đông Anh |
||
TT dạy nghề số 5 Mỹ Đình, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm |
Số 08, Đường Nguyễn Ngọc Lộc, Phường 14, Quận 10 |
|
-Số 54, Đường Vũ Trọng Phụng , Q. Thanh Xuân - Số 290, Phố Tây Sơn, Quận Đống Đa |